Có 2 kết quả:
放大鏡 fàng dà jìng ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥˋ • 放大镜 fàng dà jìng ㄈㄤˋ ㄉㄚˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magnifying glass
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnifying glass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0